Đọc nhanh: 找不到老婆 (trảo bất đáo lão bà). Ý nghĩa là: Không tìm được vợ; ế vợ.
Ý nghĩa của 找不到老婆 khi là Câu thường
✪ Không tìm được vợ; ế vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不到老婆
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 我 实在 找 不到 答案
- Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.
- 我 恨不能 立刻 找到 他
- Tôi ước có thể tìm thấy anh ấy ngay lập tức.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 我 找 不到 耳机
- Tôi không tìm thấy tai nghe.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 我 找 不到
- Tôi không thể tìm thấy thứ.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 被 老婆 骂 , 他气 得 快 忍不住 了
- Bị vợ mắng, anh ấy tức đến sắp không nhịn được.
- 老师 抱怨 那个 孩子 不到 学校 上课
- giáo viên trách đứa bé đó vắng mặt không đi học.
- 我 找 不到 钥匙 了
- Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi.
- 我 找 不到 遥控器
- Tôi không tìm thấy điều khiển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找不到老婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不到老婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
婆›
找›
老›