找不到 zhǎo bù dào

Từ hán việt: 【trảo bất đáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "找不到" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo bất đáo). Ý nghĩa là: không thể tìm thấy. Ví dụ : - Tôi không thể tìm thấy thứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 找不到 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 找不到 khi là Từ điển

không thể tìm thấy

can't find

Ví dụ:
  • - zhǎo 不到 búdào

    - Tôi không thể tìm thấy thứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不到

  • - 发愁 fāchóu zhǎo 不到 búdào 工作 gōngzuò

    - Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.

  • - 实在 shízài zhǎo 不到 búdào 答案 dáàn

    - Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.

  • - 恨不能 hènbùnéng 立刻 lìkè 找到 zhǎodào

    - Tôi ước có thể tìm thấy anh ấy ngay lập tức.

  • - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • - zài 菜单 càidān shàng zhǎo 不到 búdào 素菜 sùcài

    - Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.

  • - zhǎo 不到 búdào 耳机 ěrjī

    - Tôi không tìm thấy tai nghe.

  • - 为什么 wèishíme 数百万 shùbǎiwàn 中国 zhōngguó 剩男 shèngnán zhǎo 不到 búdào 老婆 lǎopó

    - Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?

  • - 要是 yàoshì 不能 bùnéng 找到 zhǎodào 存折 cúnzhé gāi 怎么办 zěnmebàn

    - Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?

  • - zhǎo 不到 búdào

    - Tôi không thể tìm thấy thứ.

  • - zhǎo 不到 búdào 通道 tōngdào

    - Tôi không tìm thấy lối đi.

  • - zhǎo 不到 búdào 勺子 sháozi

    - Tôi không thể tìm thấy cái thìa.

  • - 探针 tànzhēn 差不多 chàbùduō 找到 zhǎodào le

    - Các thăm dò gần như vào trong.

  • - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • - zhǎo 不到 búdào 钥匙 yàoshi le

    - Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi.

  • - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • - zhǎo 不到 búdào 那本 nàběn 字典 zìdiǎn

    - Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.

  • - zhǎo 不到 búdào de 编号 biānhào

    - Tôi không tìm thấy mã số của mình.

  • - zhǎo 不到 búdào 那张 nàzhāng 光盘 guāngpán

    - Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.

  • - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • - zhǎo 不到 búdào 问题所在 wèntísuǒzài

    - Anh ấy không tìm được chỗ có vấn đề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 找不到

Hình ảnh minh họa cho từ 找不到

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao