Đọc nhanh: 找不到 (trảo bất đáo). Ý nghĩa là: không thể tìm thấy. Ví dụ : - 我找不到 Tôi không thể tìm thấy thứ.
Ý nghĩa của 找不到 khi là Từ điển
✪ không thể tìm thấy
can't find
- 我 找 不到
- Tôi không thể tìm thấy thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不到
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 我 实在 找 不到 答案
- Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.
- 我 恨不能 立刻 找到 他
- Tôi ước có thể tìm thấy anh ấy ngay lập tức.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 我 找 不到 耳机
- Tôi không tìm thấy tai nghe.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 我 找 不到
- Tôi không thể tìm thấy thứ.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 我 找 不到 钥匙 了
- Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi.
- 我 找 不到 遥控器
- Tôi không tìm thấy điều khiển.
- 我 找 不到 那本 字典
- Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.
- 我 找 不到 我 的 编号
- Tôi không tìm thấy mã số của mình.
- 我 找 不到 那张 光盘
- Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 他 找 不到 问题所在
- Anh ấy không tìm được chỗ có vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
找›