Hán tự: 狃
Đọc nhanh: 狃 (nữu.nứu). Ý nghĩa là: bám; gò bó. Ví dụ : - 狃于习俗。 theo tập tục.. - 狃于成见。 giữ thành kiến.
Ý nghĩa của 狃 khi là Động từ
✪ bám; gò bó
因袭;拘泥
- 狃 于 习俗
- theo tập tục.
- 狃于成见
- giữ thành kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狃
- 狃于成见
- giữ thành kiến.
- 狃 于 习俗
- theo tập tục.
Hình ảnh minh họa cho từ 狃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狃›