Hán tự: 执
Đọc nhanh: 执 (chấp). Ý nghĩa là: cầm; nắm, đảm nhiệm; chỉ đạo; quản lý, kiên trì; nhất quyết. Ví dụ : - 他执着孩子的手过马路。 Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.. - 她执着鲜花,走向舞台。 Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.. - 他执掌公司的财务。 Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
Ý nghĩa của 执 khi là Động từ
✪ cầm; nắm
拿着
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 她 执着 鲜花 , 走向 舞台
- Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.
✪ đảm nhiệm; chỉ đạo; quản lý
执掌
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 经理 执掌 整个 项目 的 运作
- Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.
✪ kiên trì; nhất quyết
坚持
- 他 执着 于 自己 的 信念
- Anh ấy kiên trì với niềm tin của mình.
- 他 执意 要 完成 这项 任务
- Anh ấy nhất quyết phải hoàn thành nhiệm vụ này.
✪ chấp hành; thi hành; thực hiện; tuân thủ
执行;施行
- 他 执着 命令 , 一丝不苟
- Anh ấy thực hiện mệnh lệnh một cách cẩn thận.
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
✪ bắt; bắt giữ; tóm
捉住
- 警察 执了 一个 小偷
- Cảnh sát đã bắt giữ một tên trộm.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
Ý nghĩa của 执 khi là Danh từ
✪ bạn thân; bạn cùng chí hướng
执友
- 他 是 我 多年 的 执友
- Anh ấy là bạn thân thiết nhiều năm của tôi.
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
✪ chứng từ; giấy tờ; biên lai; biên nhận
凭单;回执
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 我们 已经 收到 了 您 的 回执
- Chúng tôi đã nhận được biên nhận của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 他 执策 赶马
- Anh ấy cầm roi thúc ngựa.
- 执照 过期 需要 续期
- Giấy phép hết hạn cần gia hạn.
- 施工 执照
- giấy phép thi công.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 经理 执掌 整个 项目 的 运作
- Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 执
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm执›