Đọc nhanh: 打外 (đả ngoại). Ý nghĩa là: lo vòng ngoài; lo chuyện bên ngoài.
Ý nghĩa của 打外 khi là Tính từ
✪ lo vòng ngoài; lo chuyện bên ngoài
办理家庭外或单位外的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打外
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 我们 打算 去 郊外 露营
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở ngoại ô.
- 意外 的 事件 打破 了 平静
- Sự kiện bất ngờ phá vỡ đi sự yên tĩnh.
- 他 节假日 外出 打工 , 挣些 活钱儿
- ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
打›