扑克 là gì?: 扑克 (phốc khắc). Ý nghĩa là: bài tú-lơ-khơ; bài Tây. Ví dụ : - 我是个正派的扑克玩家 Tôi là một người chơi poker tử tế.. - 让FBI去玩德州扑克罢了 Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.. - 德州扑克要隐退了 Texas hold'em đã chết.
Ý nghĩa của 扑克 khi là Danh từ
✪ bài tú-lơ-khơ; bài Tây
一种纸牌,共五十二张,分黑桃、红桃、方块、梅花四种花色,每种有A、K、Q、J、10、9、8、7、6、5、4、3、2各一张,现在一般都另增大王,小王各一张,玩法很多 (英:poker)
- 我 是 个 正派 的 扑克 玩家
- Tôi là một người chơi poker tử tế.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑克
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 扑克牌 中 幺 是 A
- Trong quân bài poker, một là A.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 打扑克 没劲
- Chơi poker không thú vị.
- 我 是 个 正派 的 扑克 玩家
- Tôi là một người chơi poker tử tế.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
扑›