Đọc nhanh: 打扑克 (đả phốc khắc). Ý nghĩa là: chơi bài, chơi poker.
Ý nghĩa của 打扑克 khi là Động từ
✪ chơi bài
to play cards
✪ chơi poker
to play poker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打扑克
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 扑打 蝗虫
- đập châu chấu.
- 扑克牌 中 幺 是 A
- Trong quân bài poker, một là A.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
- 打扑克 没劲
- Chơi poker không thú vị.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 我 是 个 正派 的 扑克 玩家
- Tôi là một người chơi poker tử tế.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 杰克 打算 勤工俭学 读完 大学
- Jack plans to work part-time and study frugally to complete college.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 扑打 身上 的 雪花
- phủi những bông tuyết dính trên người.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打扑克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打扑克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
扑›
打›