Đọc nhanh: 油然而生 (du nhiên nhi sinh). Ý nghĩa là: phát sinh một cách không tự nguyện (thành ngữ); tự phát, trỗi dậy không bị cấm đoán (cảm xúc). Ví dụ : - 我登上雄伟壮丽的长城,一种自豪感油然而生。 Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
Ý nghĩa của 油然而生 khi là Thành ngữ
✪ phát sinh một cách không tự nguyện (thành ngữ); tự phát
arising involuntarily (idiom); spontaneous
- 我 登上 雄伟 壮丽 的 长城 , 一种 自豪感 油然而生
- Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
✪ trỗi dậy không bị cấm đoán (cảm xúc)
to spring up unbidden (of emotion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油然而生
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 油然作云
- bốc hơi thành mây
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 她 生活 得 清淡 而 舒适
- Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 部队 生活 相对而言 仍然 简朴
- Cuộc sống quân ngũ tương đối khắc khổ.
- 我 登上 雄伟 壮丽 的 长城 , 一种 自豪感 油然而生
- Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
- 情急智生 ( 心中 着急 而 突然 想 出 聪明 的 办法 )
- cái khó ló cái khôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油然而生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油然而生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
然›
生›
而›