Đọc nhanh: 成群 (thành quần). Ý nghĩa là: hợp bầy; hợp đàn; thành nhóm; cả lũ; lũ. Ví dụ : - 成群结队的大车装着军火、粮秣去支援前线。 đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
✪ hợp bầy; hợp đàn; thành nhóm; cả lũ; lũ
较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成群
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 成群结队
- Thành đoàn thành đội.
- 成群 搭伙
- tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
- 狼 总是 成群 猎食
- Chó sói luôn đi săn theo bầy.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
群›