Đọc nhanh: 儿女成群 (nhi nữ thành quần). Ý nghĩa là: con đàn.
Ý nghĩa của 儿女成群 khi là Thành ngữ
✪ con đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿女成群
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 我 有 一个 女儿
- Tôi có một đứa con gái.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 我 的 女儿 很 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 我 的 女儿 非常 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 这个 女孩儿 真 可爱 ?
- Cô bé này thật dễ thương!
- 我 和 我 的 女儿 及 一群 小孩子 共餐
- Tôi ăn tối với con gái tôi và một đám trẻ nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿女成群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿女成群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
女›
成›
群›