Đọc nhanh: 成算 (thành toán). Ý nghĩa là: tính toán trước; tính sẵn; tính toán đã xong từ trước. Ví dụ : - 比照历年,今年的收成算中上。 so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.. - 他装扮成算命先生进城侦察敌情。 Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
Ý nghĩa của 成算 khi là Danh từ
✪ tính toán trước; tính sẵn; tính toán đã xong từ trước
早已做好的打算
- 比照 历年 , 今年 的 收成 算中 上
- so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成算
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 这个 算逆袭 成功 了 吗 ?
- Thế này được coi là dậy thì thành công không ?
- 核算成本
- hạch toán giá thành
- 比照 历年 , 今年 的 收成 算中 上
- so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.
- 难道 就 这样 算了 不成
- chẳng lẽ thế này là xong sao?
- 我们 打算 成立 一个 新 公司
- Chúng tôi dự định thành lập một công ty mới.
- 成绩 还好 , 不算 特别 好
- Kết quả cũng ổn, không quá xuất sắc.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 我要 划算 一下 成本
- Tôi cần tính toán chút chi phí.
- 提成 是 根据 销售额 计算 的
- Tiền hoa hồng được tính theo doanh số.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 我 总算 完成 了 这个 项目
- Cuối cùng tôi đã hoàn thành dự án này.
- 总算 是 完成 这个 项目 了
- Rốt cuộc đã hoàn thành dự án này.
- 这个 项目 算是 很 成功 的
- Dự án này được coi như rất thành công.
- 今天 的 晚会 算是 大功告成
- Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.
- 你 考试 的 成绩 总算 可以 了
- Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
算›