胸有成算 xiōng yǒu chéng suàn

Từ hán việt: 【hung hữu thành toán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胸有成算" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hung hữu thành toán). Ý nghĩa là: báo trước là báo trước, anh hùng đã có những kế hoạch đã được sắp đặt sẵn (thành ngữ); chuẩn bị trước kế hoạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胸有成算 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胸有成算 khi là Danh từ

báo trước là báo trước

forewarned is forearmed

anh hùng đã có những kế hoạch đã được sắp đặt sẵn (thành ngữ); chuẩn bị trước kế hoạch

the hero has plans already laid (idiom); to have plans ready in advance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸有成算

  • - 哥哥 gēge yǒu 连枷 liánjiā xiōng

    - Anh trai của bạn có lồng ngực.

  • - yǒu 打算 dǎsuàn 辞职 cízhí 创业 chuàngyè

    - Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - 成事不足 chéngshìbùzú 败事有余 bàishìyǒuyú

    - thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - 今年 jīnnián 一亩 yīmǔ 地能 dìnéng yǒu 一千斤 yīqiānjīn 上下 shàngxià de 收成 shōuchéng

    - năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.

  • - 有把握 yǒubǎwò 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn

  • - 已有 yǐyǒu 成例 chénglì

    - đã có tiền lệ.

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - 胸膛 xiōngtáng 内有 nèiyǒu 心脏 xīnzàng

    - Trong lồng ngực có tim.

  • - yǒu le 成绩 chéngjì yào 防止 fángzhǐ 滋长 zīzhǎng 骄傲自满 jiāoàozìmǎn de 情绪 qíngxù

    - đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.

  • - 原本 yuánběn shì yǒu yóu 八名 bāmíng 教师 jiàoshī 组成 zǔchéng de 工作组 gōngzuòzǔ

    - Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên

  • - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - 没有 méiyǒu 成功 chénggōng de 把握 bǎwò

    - Tôi không có niềm tin thành công.

  • - duì 成功 chénggōng 没有 méiyǒu zhǔn 把握 bǎwò

    - Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.

  • - 有把握 yǒubǎwò 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù

    - Tôi có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ này.

  • - 必须 bìxū duì 实情 shíqíng 胸有成竹 xiōngyǒuchéngzhú 才能 cáinéng 理直气壮 lǐzhíqìzhuàng 到处 dàochù 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.

  • - yǒu le 计算机 jìsuànjī 繁复 fánfù de 计算 jìsuàn 工作 gōngzuò zài 几秒钟 jǐmiǎozhōng 之内 zhīnèi jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng

    - có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胸有成算

Hình ảnh minh họa cho từ 胸有成算

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸有成算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao