Đọc nhanh: 成熟分裂 (thành thục phân liệt). Ý nghĩa là: meiosis (trong sinh sản hữu tính).
Ý nghĩa của 成熟分裂 khi là Danh từ
✪ meiosis (trong sinh sản hữu tính)
meiosis (in sexual reproduction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成熟分裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成熟分裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成熟分裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
成›
熟›
裂›