Đọc nhanh: 性成熟 (tính thành thục). Ý nghĩa là: trưởng thành giới tính.
Ý nghĩa của 性成熟 khi là Danh từ
✪ trưởng thành giới tính
sexual maturity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性成熟
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 你 认为 我 是 个 不 成熟 的 白痴
- Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành
- 梬 果果 成熟 了
- Quả dâu đất đã chín.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 残暴 成 性
- quen thói tàn bạo
- 凶残成性
- quen thói hung tàn
- 这种 植物 成熟 得 很慢
- Loại cây này trưởng thành rất chậm.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性成熟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性成熟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
成›
熟›