Đọc nhanh: 慵懒 (dong lãn). Ý nghĩa là: mệt mỏi; uể oải; bơ phờ; ủ rũ; buồn ngủ, lười biếng; lười nhác; biếng trễ. Ví dụ : - 他今天看起来很慵懒。 Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.. - 他用慵懒的声音说话。 Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.. - 小猫那慵懒的模样十分可爱。 Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
Ý nghĩa của 慵懒 khi là Tính từ
✪ mệt mỏi; uể oải; bơ phờ; ủ rũ; buồn ngủ
懒散, 困倦
- 他 今天 看起来 很 慵懒
- Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 用 慵懒 的 声音 说话
- Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.
✪ lười biếng; lười nhác; biếng trễ
懒惰
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 他 还 在 床上 慵懒 地 躺 着
- Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慵懒
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 今天 我犯 懒 了
- Hôm nay tôi bị lười rồi.
- 她 连饭 也 懒得 吃
- Đến cơm anh ấy cũng chẳng muốn ăn.
- 偷懒 会 影响 成绩
- Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến thành tích.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
- 他 今天 懒得 起床
- Anh ấy hôm nay lười dậy.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 她 懒得 做饭
- Cô ấy lười nấu cơm.
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 被 戴 上 了 懒惰 的 帽子
- Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".
- 她 习惯 周末 睡懒觉
- Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
- 他 今天 看起来 很 慵懒
- Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 用 慵懒 的 声音 说话
- Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.
- 他 还 在 床上 慵懒 地 躺 着
- Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.
- 比 我 更 厉害 的 人 还 在 努力 , 所以 我 不敢 偷懒
- Những người có thực lực hơn tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi không dám lười biếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慵懒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慵懒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慵›
懒›