惺忪 xīngsōng

Từ hán việt: 【tinh chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惺忪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh chung). Ý nghĩa là: mắt nhập nhèm; lim dim; dấp dính, tỉnh táo. Ví dụ : - 。 mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.. - 。 không tỉnh táo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惺忪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惺忪 khi là Tính từ

mắt nhập nhèm; lim dim; dấp dính

因刚醒而眼睛模糊不清

Ví dụ:
  • - 睡眼惺忪 shuìyǎnxīngsōng

    - mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.

tỉnh táo

清醒

Ví dụ:
  • - 惺忪 xīngsōng

    - không tỉnh táo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惺忪

  • - 惺惺惜惺惺 xīngxīngxīxīngxīng 。 ( 比喻 bǐyù 同类 tónglèi de rén 互相 hùxiāng 爱惜 àixī )

    - người tài yêu quý người tài

  • - 睡眼惺忪 shuìyǎnxīngsōng

    - mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.

  • - 惺惺作态 xīngxīngzuòtài

    - làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ

  • - 惺忪 xīngsōng

    - không tỉnh táo

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惺忪

Hình ảnh minh họa cho từ 惺忪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惺忪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PCI (心金戈)
    • Bảng mã:U+5FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh , Tỉnh
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PAHM (心日竹一)
    • Bảng mã:U+60FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình