Đọc nhanh: 慢腾腾地 (mạn đằng đằng địa). Ý nghĩa là: ca kỳ. Ví dụ : - 这样慢腾腾地走, 什么时候才能走到呢。 đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.. - 他低下头, 拖长了声音, 一字一句慢腾腾地念着。 anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
Ý nghĩa của 慢腾腾地 khi là Tính từ
✪ ca kỳ
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢腾腾地
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 你 能 给 我腾个 地方 吗 ?
- Bạn có thể dành chỗ cho tôi được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢腾腾地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢腾腾地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
慢›
腾›