Đọc nhanh: 慢慢腾腾 (mạn mạn đằng đằng). Ý nghĩa là: chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp. Ví dụ : - 车子在道上晃晃悠悠,慢慢腾腾地走着。 chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
✪ chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp
(慢慢腾腾的) 慢腾腾也说慢慢吞吞
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢腾腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 气球 慢慢 漏 了 气
- Quả bóng bay từ từ xì hơi.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 天空 慢慢 形成 乌云
- Trên bầu trời dần hình thành mây đen.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 她 对 同事 很 慢
- Cô ấy rất không lịch sự với đồng nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢慢腾腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢慢腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
腾›