Hán tự: 惩
Đọc nhanh: 惩 (trừng). Ý nghĩa là: răn; răn đe; cảnh cáo, trị tội; trừng phạt; hành hạ; trừng trị. Ví dụ : - 惩戒应以教育为主。 Răn đe nên tập trung vào giáo dục.. - 团队管理要学会惩前毖后。 Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.. - 违反规则会受到惩罚。 Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
Ý nghĩa của 惩 khi là Động từ
✪ răn; răn đe; cảnh cáo
警戒
- 惩戒 应 以 教育 为主
- Răn đe nên tập trung vào giáo dục.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
✪ trị tội; trừng phạt; hành hạ; trừng trị
处罚
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 他 因为 迟到 受到 了 惩罚
- Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 爸爸 惩罚 我 了
- Bố phạt tôi.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
- 政府 严惩 办 这些 犯罪分子
- Chính phủ nghiêm trị những phần tử tội phạm này.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 坏蛋 会受 惩罚
- Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.
- 荒唐 行为 需 受到 惩罚
- Hành vi phóng đãng cần bị trừng phạt.
- 因 他 叛逆 而 被 严厉 惩罚
- Vì anh ấy phản bội mà bị xử phạt nghiêm ngặt.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我们 进行批评 的 目的 是 惩前毖后 , 治病救人
- mục đích của chúng ta tiến hành việc phê bình là để răn trước ngừa sau, trị bệnh cứu người.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惩›