• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phạt
  • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱⺲⿰讠⺉
  • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
  • Bảng mã:U+7F5A
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 罚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠟑 𠟟 𦋬

Ý nghĩa của từ 罚 theo âm hán việt

罚 là gì? (Phạt). Bộ Võng (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Phạt tiền, Phạt anh ấy uống một chén rượu, Phạt trực tiếp (bóng đá) Chi tiết hơn...

Phạt

Từ điển phổ thông

  • trừng phạt, hình phạt, đánh đập

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Xử phạt

- Bị phạt

- Phạt tiền

- Phạt anh ấy uống một chén rượu

- Phạt trực tiếp (bóng đá)

Từ ghép với 罚