Các biến thể (Dị thể) của 罚
罰
罸 𠟑 𠟟 𦋬
罚 là gì? 罚 (Phạt). Bộ Võng 网 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丨フ丨丨一丶フ丨丨). Từ ghép với 罚 : 罰款 Phạt tiền, 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu, 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá) Chi tiết hơn...
- 挨罰 Bị phạt
- 罰款 Phạt tiền
- 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu
- 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá)