Hán tự: 悉
Đọc nhanh: 悉 (tất). Ý nghĩa là: hết; toàn, tường tận; đầy đủ; cặn kẽ, biết; biết rõ. Ví dụ : - 他悉心照顾生病的母亲。 Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.. - 我们要悉力完成这个项目。 Chúng ta cần dốc sức hoàn thành dự án này.. - 他的报告非常详悉。 Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
Ý nghĩa của 悉 khi là Tính từ
✪ hết; toàn
全;尽
- 他 悉心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.
- 我们 要 悉力 完成 这个 项目
- Chúng ta cần dốc sức hoàn thành dự án này.
✪ tường tận; đầy đủ; cặn kẽ
详尽
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 请 详悉 说明 这个 问题
- Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 悉 khi là Động từ
✪ biết; biết rõ
详尽地知道;知道
- 他 对 这个 问题 很 熟悉
- Anh ấy rất hiểu rõ vấn đề này.
- 你 知悉 情况 了 吗 ?
- Bạn đã biết rõ tình hình chưa?
Ý nghĩa của 悉 khi là Phó từ
✪ đều
表示总括全部,相当于“都”
- 悉听尊便 , 我 没有 意见
- Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.
- 你们 的 建议 我悉 随尊 便
- Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 详情 知悉
- hiểu tình hình cụ thể; biết tình hình cụ thể.
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 请 详悉 说明 这个 问题
- Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 这 是 我 的 报告 , 请 知悉
- Đây là báo cáo của tôi, vui lòng được biết.
- 悉数 奉还
- xin trả toàn bộ.
- 不可 悉数
- không thể kể ra hết
- 你 先 熟悉 熟悉 这里 吧 !
- Cậu trước tiên làm quen ở đây nhé.
- 熟悉 民情
- quen thuộc với dân tình.
- 熟悉 国情
- hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước.
- 我 熟悉 他
- Tôi hiểu anh ta.
- 大家 先 熟悉 熟悉 彼此 的 情况
- Trước tiên hãy làm quen với hoàn cảnh của nhau.
- 他 和 她 不 熟悉
- Anh không hề quen biết với cô.
- 她 熟悉 情况 吗 ?
- Cô ta có hiểu rõ tình hình không?
- 他 熟悉 这些 政
- Anh ấy quen thuộc với những công việc này.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 她 对 这条 路径 不 熟悉
- Cô ấy không quen thuộc với con đường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悉›