悉心照料 xīxīn zhàoliào

Từ hán việt: 【tất tâm chiếu liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "悉心照料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất tâm chiếu liệu). Ý nghĩa là: Hết lòng chăm sóc; chăm sóc cẩn thận; quan tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 悉心照料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 悉心照料 khi là Từ điển

Hết lòng chăm sóc; chăm sóc cẩn thận; quan tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉心照料

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 细心 xìxīn 照护 zhàohù

    - chăm sóc cẩn thận

  • - hěn 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu de 伴侣 bànlǚ

    - Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.

  • - 妻子 qīzǐ 无微不至 wúwēibùzhì 照料 zhàoliào

    - Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.

  • - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • - 般若 bōrě 之光 zhīguāng 照亮 zhàoliàng 心灵 xīnlíng

    - Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.

  • - 彼此 bǐcǐ 心照 xīnzhào

    - hiểu lòng nhau

  • - méng 照料 zhàoliào 非常感谢 fēichánggǎnxiè

    - Được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ.

  • - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • - zhè 本书 běnshū 再版 zàibǎn shí 体例 tǐlì 可以 kěyǐ 照旧 zhàojiù 资料 zīliào 必须 bìxū 补充 bǔchōng

    - quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.

  • - 这位 zhèwèi 保姆 bǎomǔ 非常 fēicháng 善于 shànyú 照料 zhàoliào 孩子 háizi

    - Bà bảo mẫu này rất giỏi chăm sóc trẻ em.

  • - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • - 小心 xiǎoxīn 剪裁 jiǎncái bié 料子 liàozi 糟蹋 zāotà le

    - Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.

  • - 心照不宣 xīnzhàobùxuān ( 不宣 bùxuān 不必 bùbì 明说 míngshuō )

    - lòng đã hiểu lòng.

  • - 总是 zǒngshì 照料 zhàoliào 家庭 jiātíng

    - Anh ấy luôn chăm sóc gia đình.

  • - 衷心祝愿 zhōngxīnzhùyuàn 鸿运 hóngyùn 高照 gāozhào 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán 天长地久 tiānchángdìjiǔ

    - Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.

  • - 事情 shìqing 不必 bùbì 点破 diǎnpò 大家 dàjiā 心照不宣 xīnzhàobùxuān 算了 suànle

    - không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.

  • - 他们 tāmen dōu 心照不宣 xīnzhàobùxuān

    - Họ đều hiểu ngầm với nhau.

  • - 有人 yǒurén 悉心照料 xīxīnzhàoliào 这个 zhègè 庭院 tíngyuàn

    - Khu vườn này được chăm sóc rất chu đáo.

  • - 悉心 xīxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悉心照料

Hình ảnh minh họa cho từ 悉心照料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悉心照料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao