Đọc nhanh: 恩爱 (ân ái). Ý nghĩa là: ân ái; đằm thắm (vợ chồng). Ví dụ : - 他们是一对恩爱夫妻。 Họ là một cặp vợ chồng ân ái.. - 夫妻恩爱,让人羡慕。 Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.. - 夫妻恩爱能够克服困难。 Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
Ý nghĩa của 恩爱 khi là Tính từ
✪ ân ái; đằm thắm (vợ chồng)
(夫妻)感情融洽
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩爱
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 她 感恩 父母 的 爱
- Cô biết ơn tình yêu thương của bố mẹ.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 这 对 仇 十分 恩爱
- Đôi vợ chồng này rất yêu thương nhau.
- 她 和 夫婿 很 恩爱
- Cô ấy và chồng rất tình cảm.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恩爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恩爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恩›
爱›