- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
- Pinyin:
Xiàn
, Yán
, Yí
- Âm hán việt:
Di
Tiện
- Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⺶次
- Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
- Bảng mã:U+7FA1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 羡
-
Thông nghĩa
羨
-
Cách viết khác
𠿢
Ý nghĩa của từ 羡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 羡 (Di, Tiện). Bộ Dương 羊 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶). Chi tiết hơn...