Đọc nhanh: 爱意 (ái ý). Ý nghĩa là: yêu quý. Ví dụ : - 你们想表达爱意 Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
Ý nghĩa của 爱意 khi là Danh từ
✪ yêu quý
love
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱意
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 她 传 了 爱意
- Cô ấy biểu đạt tình yêu.
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 他 向 她 表白 了 爱意
- Anh ấy đã tỏ tình với cô ấy.
- 她 一心一意 地爱 他
- Cô ấy một lòng một dạ yêu anh ta.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
- 妈妈 特意 做 了 我 爱 吃 的 菜
- Mẹ tôi đặc biệt nấu món tôi thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
爱›