Đọc nhanh: 急时抱佛脚 (cấp thì bão phật cước). Ý nghĩa là: Khi gấp mới ôm chân Phật. Tỉ dụ lúc bình thường không lo chuẩn bị; tới khi gặp chuyện bất ngờ mới lo quýnh ứng phó. ☆Tương tự: lâm khát quật tỉnh 臨渴掘井. ◇Nhị thập tải phồn hoa mộng 二十載繁華夢: Bình nhật bất tham thần; cấp thì bão Phật cước 平日不參神; 急時抱佛腳 (Đệ cửu hồi)..
Ý nghĩa của 急时抱佛脚 khi là Từ điển
✪ Khi gấp mới ôm chân Phật. Tỉ dụ lúc bình thường không lo chuẩn bị; tới khi gặp chuyện bất ngờ mới lo quýnh ứng phó. ☆Tương tự: lâm khát quật tỉnh 臨渴掘井. ◇Nhị thập tải phồn hoa mộng 二十載繁華夢: Bình nhật bất tham thần; cấp thì bão Phật cước 平日不參神; 急時抱佛腳 (Đệ cửu hồi).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急时抱佛脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 她 总是 抱怨 自己 没 时间
- Cô ấy hay than phiền mình không có thời gian.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 他 突发 佛 , 需要 急救
- Anh ấy đột ngột bị đột quỵ, cần cấp cứu.
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 时务 就是 当务之急
- Việc hiện tại chính là việc khẩn cấp.
- 见面 时 , 他 拥抱 了 她
- Khi gặp nhau, anh ấy ôm cô ấy.
- 他 总是 考试 前才 临时 抱佛脚
- Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.
- 他 每次 作业 都 是 临时 抱佛脚
- Anh ấy luôn để bài tập đến sát giờ mới làm.
- 急骤 的 脚步声
- tiếng bước chân vội vã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急时抱佛脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急时抱佛脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
急›
抱›
时›
脚›