Hán tự: 必
Đọc nhanh: 必 (tất). Ý nghĩa là: tất nhiên; chắc chắn; nhất định, phải; cần phải; nhất định; nhất định phải. Ví dụ : - 他必会来参加会议。 Anh ấy nhất định sẽ đến tham gia cuộc họp.. - 这个计划必能成功。 Kế hoạch này nhất định sẽ thành công.. - 这个项目必不可少。 Dự án này nhất định không thể thiếu.
Ý nghĩa của 必 khi là Phó từ
✪ tất nhiên; chắc chắn; nhất định
表示事理上确定不移或主观上认为确凿无误
- 他 必会来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham gia cuộc họp.
- 这个 计划 必 能 成功
- Kế hoạch này nhất định sẽ thành công.
✪ phải; cần phải; nhất định; nhất định phải
一定要;必须
- 这个 项目 必不可少
- Dự án này nhất định không thể thiếu.
- 你 必须 提前完成 作业
- Bạn phải hoàn thành bài tập trước.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 必
✪ 必 + Động từ [đơn âm tiết](到/有/来/胜)
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
So sánh, Phân biệt 必 với từ khác
✪ 必 vs 必须
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›