Đọc nhanh: 必备 (tất bị). Ý nghĩa là: cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu. Ví dụ : - 旅行时,护照是必备的。 Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.. - 坚持是成功的必备条件。 Kiên trì là điều cần thiết để thành công.. - 理解是友谊的必备因素。 Sự thấu hiểu là một yếu tố thiết yếu của tình bạn.
Ý nghĩa của 必备 khi là Tính từ
✪ cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu
必须具备
- 旅行 时 , 护照 是 必备 的
- Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.
- 坚持 是 成功 的 必备条件
- Kiên trì là điều cần thiết để thành công.
- 理解 是 友谊 的 必备 因素
- Sự thấu hiểu là một yếu tố thiết yếu của tình bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 必备
✪ 必备 + 的 + Danh từ
"必备" vai trò định ngữ
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必备
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 德才兼备
- tài đức vẹn toàn.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 坚持 是 成功 的 必备条件
- Kiên trì là điều cần thiết để thành công.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 旅行 时 , 护照 是 必备 的
- Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.
- 理解 是 友谊 的 必备 因素
- Sự thấu hiểu là một yếu tố thiết yếu của tình bạn.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
必›