心窝儿 xīnwō er

Từ hán việt: 【tâm oa nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "心窝儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tâm oa nhi). Ý nghĩa là: buồng tim; vùng tim. Ví dụ : - ()。 vùng sau tim. - 。 lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 心窝儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 心窝儿 khi là Danh từ

buồng tim; vùng tim

人体上心脏所在的地方

Ví dụ:
  • - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心窝儿

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - táng 心儿 xīnér 松花 sōnghuā

    - trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.

  • - 这个 zhègè 礼物 lǐwù shì de 一份 yīfèn ér 心意 xīnyì

    - Món quà này là tấm lòng của tôi.

  • - gěi 留个 liúgè 窝儿 wōér

    - Để dành cho tôi một chỗ.

  • - 地上 dìshàng 有个 yǒugè 大窝儿 dàwōér

    - Trên mặt đất có một cái hốc lớn.

  • - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • - 酒窝儿 jiǔwōér

    - Lúm đồng tiền (trên má).

  • - 教育 jiàoyù 儿童 értóng 须要 xūyào 耐心 nàixīn

    - giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.

  • - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi

    - Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.

  • - 心眼儿 xīnyǎner 灵通 língtōng

    - thông minh linh hoạt.

  • - 一个 yígè 心眼儿 xīnyǎner wèi 集体 jítǐ

    - một lòng vì tập thể

  • - 在职 zàizhí chǎng 有点 yǒudiǎn 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ấy thông mình, dạy cái là biết.

  • - 在职 zàizhí chǎng 有点 yǒudiǎn 心眼儿 xīnyǎner

    - Khi đi làm, cần phải có chút thông mình.

  • - shì yǒu hǎo 心眼儿 xīnyǎner de rén

    - Anh ấy là người có bụng dạ rốt.

  • - 真是 zhēnshi 心眼儿 xīnyǎner 喜欢 xǐhuan

    - Trong lòng tôi thực sự rất thích.

  • - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 心窝儿

Hình ảnh minh họa cho từ 心窝儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心窝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao