Đọc nhanh: 心细 (tâm tế). Ý nghĩa là: thận trọng; kỹ tính; cẩn thận. Ví dụ : - 胆大心细。 táo bạo nhưng thận trọng
Ý nghĩa của 心细 khi là Tính từ
✪ thận trọng; kỹ tính; cẩn thận
细心
- 胆大心细
- táo bạo nhưng thận trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心细
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 细心 伺奉 长辈
- Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.
- 胆大心细
- táo bạo nhưng thận trọng
- 细心 调治
- điều trị cẩn thận
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 他 细心地 聆听 , 只 插 了 几句话
- Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- 他 嫌 我 不够 细心
- Anh ấy chê tôi không đủ cẩn thận.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 整理 教材 需要 细心
- Sắp xếp giáo trình cần phải cẩn thận.
- 她 处理 文件 特别 细心
- Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 他 服侍 病人 很 细心
- Anh ấy phục vụ bệnh nhân rất cẩn thận.
- 胆大 而心 不细 , 只能 偾 事
- mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.
- 静下心来 , 仔细 思考问题
- Bình tĩnh lại, suy nghĩ kỹ về vấn đề.
- 她 做起 事来 又 细心 又 快当
- cô ta làm việc vừa cẩn thận, vừa nhanh nhẹn.
- 我 喜欢 那种 胆大心细 的 人
- Tôi thích những người táo bạo và cẩn thận.
- 放心 , 所有 细节 都 考虑 过 了
- Yên tâm, tất cả các chi tiết đã được xem xét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
细›