Đọc nhanh: 心无二用 (tâm vô nhị dụng). Ý nghĩa là: chuyên tâm; dốc lòng.
Ý nghĩa của 心无二用 khi là Danh từ
✪ chuyên tâm; dốc lòng
指做事必须专心,注意力不能分散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心无二用
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 想 利用 我 的 虚荣心 吗
- Chơi với sự phù phiếm của tôi?
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 她 用心 准备 每 一堂课
- Cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho mỗi tiết học.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心无二用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心无二用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
⺗›
心›
无›
用›