微博 wēi bó

Từ hán việt: 【vi bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微博" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi bác). Ý nghĩa là: Weibo. Ví dụ : - 。 Tôi xem Weibo mỗi ngày.. - 。 Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.. - 。 Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微博 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 微博 khi là Danh từ

Weibo

微型博客的简称。字数一般不超过140个,可以通过手机、网络更新内容

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān dōu kàn 微博 wēibó

    - Tôi xem Weibo mỗi ngày.

  • - 微博上 wēibóshàng de 信息 xìnxī 更新 gēngxīn 很快 hěnkuài

    - Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.

  • - zài 微博上 wēibóshàng le 照片 zhàopiān

    - Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 新闻 xīnwén

    - Trên Weibo có nhiều tin tức.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微博

  • - bèi 任命 rènmìng wèi 朝廷 cháotíng de 博士 bóshì

    - Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 一埃 yīāi 非常 fēicháng 微小 wēixiǎo

    - Một angstrom cực kỳ nhỏ.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - 珍惜 zhēnxī 这丝 zhèsī 微小 wēixiǎo 娱意 yúyì

    - Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.

  • - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 新闻 xīnwén

    - Trên Weibo có nhiều tin tức.

  • - 每天 měitiān dōu kàn 微博 wēibó

    - Tôi xem Weibo mỗi ngày.

  • - zài 微博上 wēibóshàng le 照片 zhàopiān

    - Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

  • - 每天 měitiān dōu zài 微博上 wēibóshàng 反黑 fǎnhēi

    - Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.

  • - 微博上 wēibóshàng de 信息 xìnxī 更新 gēngxīn 很快 hěnkuài

    - Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.

  • - 看到 kàndào 微博上 wēibóshàng 广为流传 guǎngwéiliúchuán de 爱心 àixīn 捐助 juānzhù 信息 xìnxī 不假思索 bùjiǎsīsuǒ de 捐出 juānchū le 100 yuán

    - Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微博

Hình ảnh minh họa cho từ 微博

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao