Đọc nhanh: 微博客 (vi bác khách). Ý nghĩa là: blog nhỏ, tiểu blog.
Ý nghĩa của 微博客 khi là Danh từ
✪ blog nhỏ
microblog
✪ tiểu blog
microblogging
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微博客
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 微笑 是 对 顾客 友好 的 表示
- Nụ cười là biểu hiện của sự thân thiện đối với khách hàng.
- 我 每天 都 看 微博
- Tôi xem Weibo mỗi ngày.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 你 有 自己 的 博客 吗 ?
- Bạn có blog của riêng mình không?
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微博客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微博客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
客›
微›