Đọc nhanh: 新浪微博 (tân lãng vi bác). Ý nghĩa là: Sina Weibo, trang web tiểu blog của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 新浪微博 khi là Danh từ
✪ Sina Weibo, trang web tiểu blog của Trung Quốc
Sina Weibo, Chinese microblogging website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新浪微博
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 我 每天 都 看 微博
- Tôi xem Weibo mỗi ngày.
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新浪微博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新浪微博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
微›
新›
浪›