Đọc nhanh: 得分 (đắc phân). Ý nghĩa là: được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu), điểm; số điểm; tỉ số (đạt được trong chơi hoặc thi đấu). Ví dụ : - 节日的广场装扮得分外美丽。 quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.. - 这事得分步骤进行,不可操之过急 việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
Ý nghĩa của 得分 khi là Động từ
✪ được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)
游戏或比赛时得到分数
- 节日 的 广场 装扮 得分 外 美丽
- quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
✪ điểm; số điểm; tỉ số (đạt được trong chơi hoặc thi đấu)
游戏或比赛时得到的分数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得分
- 他 自恋 得 太过分 了
- Anh ấy tự mãn quá mức.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 她 描述 得 十分 详细
- Cô ấy miêu tả rất chi tiết.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 分配 得 很 平允 , 令人 心服
- phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 蕉 树长 得 十分 高大
- Cây chuối mọc rất cao lớn.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 这场 比赛 咬 得分 , 十分 胶着
- Trận đấu này có tỷ số rất sát nhau, rất căng thẳng.
- 他 在 比赛 中得 了 拾分
- Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 他们 相处 得 十分 和谐
- Họ sống với nhau rất hòa thuận.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
得›