Đọc nhanh: 得不到 (đắc bất đáo). Ý nghĩa là: Không thể đạt được. Ví dụ : - 人生没有什么事付出努力还得不到的. Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
Ý nghĩa của 得不到 khi là Động từ
✪ Không thể đạt được
得不到:罗嘉良演唱的歌曲
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得不到
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 他 恨不得 马上 见到 她
- Anh ấy chỉ muốn gặp cô ấy ngay lập tức.
- 我 恨不得 飞到 你 的 身边
- Tôi chỉ muốn bay đến bên bạn.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 他 巴不得 见到 你
- Anh ấy mong đợi được gặp bạn.
- 他 巴不得 立刻 见到 你
- Anh ấy ước gì gặp được cậu ngay.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 学生 不得 迟到
- Học sinh không được đến muộn.
- 我 感到 惭愧 得 不得了
- Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.
- 见到 你 , 我 高兴 得 不得了
- Nhìn thấy bạn, tôi rất vui.
- 胜利 不是 轻易 得到
- Thắng lợi không dễ dàng đạt được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
得›