Đọc nhanh: 好容易 (hảo dung dị). Ý nghĩa là: khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm. Ví dụ : - 跑遍了全城,好容易才买到这本书。 đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.. - 我们好容易才爬到山顶。 vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.
Ý nghĩa của 好容易 khi là Phó từ
✪ khó khăn; khó khăn lắm; không dễ; vất vả; không dễ dàng; vất vả lắm
很不容易 (才做到某件事)
- 跑遍 了 全城 , 好容易 才 买 到 这 本书
- đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
- 我们 好容易 才 爬 到 山顶
- vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好容易
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 她 的 陷点 是 容易 急躁
- Nhược điểm của cô ấy là dễ nóng vội.
- 老年人 容易 骨折
- Người già dễ bị gãy xương.
- 运动员 容易 骨折
- Vận động viên dễ bị gãy xương.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 跑遍 了 全城 , 好容易 才 买 到 这 本书
- đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 她 好不容易 才 通过 了 答辩考试
- Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án
- 身体 不 好容易 垮掉
- Cơ thể không tốt dễ suy sụp.
- 管子 焊得 不好 , 容易 脱节
- Ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 我们 好容易 才 爬 到 山顶
- vất vả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi.
- 这个 日子 好容易 盼到 了
- Mong mãi mới có ngày hôm nay.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好容易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好容易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
容›
易›