Đọc nhanh: 心安 (tâm an). Ý nghĩa là: yên lòng, yên tâm.
Ý nghĩa của 心安 khi là Danh từ
✪ yên lòng, yên tâm
So sánh, Phân biệt 心安 với từ khác
✪ 心安 vs 安心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心安
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 她 的 安慰 让 我 安心
- Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 他安着 坏 心思
- Anh ta có ý đồ xấu.
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 他们 安心 做 坏事
- Họ âm thầm làm việc xấu.
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 他 的 安慰 让 我 开心
- Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
⺗›
心›