Đọc nhanh: 彩绘 (thải hội). Ý nghĩa là: hoa văn màu; hình vẽ màu (hình vẽ màu trên đồ dùng, nhà cửa), tô màu; vẽ màu; sơn vẽ; dùng màu để vẽ. Ví dụ : - 这次出土的陶器都有朴素的彩绘。 đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản. - 古老建筑已彩绘一新。 toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
Ý nghĩa của 彩绘 khi là Danh từ
✪ hoa văn màu; hình vẽ màu (hình vẽ màu trên đồ dùng, nhà cửa)
器物、建筑物等上的彩色图画
- 这次 出土 的 陶器 都 有 朴素 的 彩绘
- đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
✪ tô màu; vẽ màu; sơn vẽ; dùng màu để vẽ
用彩色绘画
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩绘
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 这次 出土 的 陶器 都 有 朴素 的 彩绘
- đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩绘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩绘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
绘›