Đọc nhanh: 绘画 (hội hoạ). Ý nghĩa là: vẽ; vẽ tranh, tranh; bức tranh. Ví dụ : - 他从小就喜欢绘画。 Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.. - 她正在绘画一幅风景画。 Cô ấy đang vẽ một bức tranh phong cảnh.. - 他喜欢在空闲时绘画。 Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
Ý nghĩa của 绘画 khi là Động từ
✪ vẽ; vẽ tranh
造型艺术的一种, 用色彩; 线条把实在的或想象中的物体形象描绘在纸; 布或其他底子上从使用的工具和材料来分; 有油画; 水彩画, 墨笔画; 木炭画等
- 他 从小 就 喜欢 绘画
- Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.
- 她 正在 绘画 一幅 风景画
- Cô ấy đang vẽ một bức tranh phong cảnh.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 绘画 khi là Danh từ
✪ tranh; bức tranh
描绘出的作品
- 这 幅 绘画 很 美丽
- Bức tranh này rất đẹp.
- 他 的 绘画 很 有名
- Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.
- 我 喜欢 收藏 中国 绘画
- Tôi thích sưu tầm tranh Trung Quốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘画
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 她 痴迷 于 绘画
- Cô ấy say mê hội họa.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 绘画
- hội hoạ; môn vẽ
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 她 正在 绘画 一幅 风景画
- Cô ấy đang vẽ một bức tranh phong cảnh.
- 我 拿手 的 技能 是 绘画
- Kỹ năng sở trường của tôi là hội họa.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 她 专于 绘画 , 其 作品 富有 创意
- Cô ấy chuyên về vẽ tranh, tác phẩm của cô ấy rất sáng tạo.
- 这 幅 绘画 很 美丽
- Bức tranh này rất đẹp.
- 他 热爱 绘画 艺
- Anh ấy yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 他 的 特长 是 绘画
- Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.
- 他 的 绘画 很 有名
- Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.
- 他 从小 就 喜欢 绘画
- Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.
- 除了 音乐 , 他 还 喜欢 绘画
- Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.
- 她 有 很多 绘画 技巧
- Cô có nhiều kỹ năng hội họa.
- 他 对 绘画 感冒 得 很
- Anh ấy rất có hứng thú với hội họa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绘画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
绘›