Đọc nhanh: 当面 (đương diện). Ý nghĩa là: trước mặt; phía trước; trực tiếp; ở trước mặt. Ví dụ : - 他不敢当面说出真相。 Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.. - 她当面拒绝了他的邀请。 Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy trước mặt.. - 她当面批评了他的错误。 Cô ấy đã phê bình lỗi của anh ấy trước mặt.
Ý nghĩa của 当面 khi là Phó từ
✪ trước mặt; phía trước; trực tiếp; ở trước mặt
当着对方的面(做与对方相关的事)
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 她 当面 拒绝 了 他 的 邀请
- Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy trước mặt.
- 她 当面 批评 了 他 的 错误
- Cô ấy đã phê bình lỗi của anh ấy trước mặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当面
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 当面 回驳
- phủ nhận ngay trước mặt.
- 当面 质对
- đối chất ngay tại chỗ.
- 当面 质证
- giáp mặt đối chất.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 还 保留 着 他 当年 的 面貌
- Anh ấy vẫn còn giữ được nét mặt năm xưa
- 他 向 我 当面 道歉
- Anh ấy trực tiếp xin lỗi tôi.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
- 有话 当面 讲 , 不要 在 背后 说 人 坏话
- có gì cứ nói thẳng, không nên nói xấu sau lưng người khác.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 法律 面前 人人平等 是 被 认为 理所当然 的
- Trước pháp luật, mọi người đều được coi là bình đẳng là điều được coi là đương nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
面›