Đọc nhanh: 当众 (đương chúng). Ý nghĩa là: trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng. Ví dụ : - 当众表态 bày tỏ thái độ trước đám đông.. - 当众宣布结果。 công bố kết quả trước công chúng
Ý nghĩa của 当众 khi là Phó từ
✪ trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng
当着大家
- 当众 表态
- bày tỏ thái độ trước đám đông.
- 当众宣布 结果
- công bố kết quả trước công chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当众
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 当众宣布
- Tuyên bố trước mọi người.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 他 当众 起 盟誓
- Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.
- 当众宣布 结果
- công bố kết quả trước công chúng
- 有奖 储蓄 当众 开奖
- mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.
- 她 当众 表演 舞蹈 演
- Cô ấy biểu diễn múa trước mặt mọi người.
- 他 当众 被 批评 , 感到 很 难看
- Bị phê bình trước đám đông, anh ấy thấy mất mặt.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 当众 表态
- bày tỏ thái độ trước đám đông.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 总统 必须 当众 宣誓就职
- Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước công chúng.
- 今天 我来 当 你 的 观众
- Hôm nay tôi sẽ là khán giả của bạn.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
当›