Đọc nhanh: 当地 (đương địa). Ý nghĩa là: bản địa; bản xứ; nơi đó; địa phương; nội địa. Ví dụ : - 当地的风景很美。 Cảnh đẹp ở địa phương rất đẹp.. - 我们要去当地的市场买菜。 Chúng tôi sẽ đi chợ địa phương để mua rau.. - 当地的居民非常热情。 Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 当地 khi là Từ điển
✪ bản địa; bản xứ; nơi đó; địa phương; nội địa
人、物所在的或事情发生的那个地方;本地
- 当地 的 风景 很 美
- Cảnh đẹp ở địa phương rất đẹp.
- 我们 要 去 当地 的 市场 买菜
- Chúng tôi sẽ đi chợ địa phương để mua rau.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 我 需要 当地 的 交通 信息
- Tôi cần thông tin giao thông địa phương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 当地 百姓
- nhân dân nơi đó; dân chúng địa phương.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 当班 工人 正在 紧张 地 劳动
- trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
当›