Đọc nhanh: 当儿 (đương nhi). Ý nghĩa là: đương lúc; đang khi, khoảng trống; khoảng không, chỗ trống. Ví dụ : - 正在犯愁的当儿,他来帮忙了。 đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.. - 两张床中间留一尺宽的当儿。 giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
Ý nghĩa của 当儿 khi là Danh từ
✪ đương lúc; đang khi
当口儿
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
✪ khoảng trống; khoảng không
空儿;空隙
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
✪ chỗ trống
空着的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当儿
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 留 点儿 神 留神 , 可 别 上当
- chú ý một chút, đừng để bị mặc lừa.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
- 那 家 商店 离 这儿 相当 近
- Cửa hàng cách đây khá gần.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 有 空当儿 就 打个 电话
- Khi có thời gian thì gọi điện nhé.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
- 赶明儿 我 长大 了 , 也 要 当 医生
- ngày nào đó tôi lớn tôi sẽ làm bác sĩ.
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
当›