Đọc nhanh: 强势 (cường thế). Ý nghĩa là: mạnh; hùng cường; hùng mạnh, mạnh; mạnh mẽ; thế lực mạnh. Ví dụ : - 这个政策很强势。 Chính sách này rất hùng mạnh.. - 市场需求表现强势。 Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.. - 我们需要强势的支持。 Chúng tôi cần sự hỗ trợ hùng mạnh.
Ý nghĩa của 强势 khi là Tính từ
✪ mạnh; hùng cường; hùng mạnh
强劲的势头
- 这个 政策 很 强势
- Chính sách này rất hùng mạnh.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 我们 需要 强势 的 支持
- Chúng tôi cần sự hỗ trợ hùng mạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mạnh; mạnh mẽ; thế lực mạnh
强大的势力
- 她 是 一个 强势 的 领导
- Cô ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
- 强势 队伍 赢得 比赛
- Đội mạnh thắng trận đấu.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强势
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 国势 强大
- thực lực quốc gia hùng mạnh
- 强势 队伍 赢得 比赛
- Đội mạnh thắng trận đấu.
- 这个 政策 很 强势
- Chính sách này rất hùng mạnh.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 秦 公元前 势力 渐强
- Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
- 他们 仗势欺人 , 引起 群众 强烈 的 不满
- Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.
- 她 是 一个 强势 的 领导
- Cô ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
- 我们 需要 强势 的 支持
- Chúng tôi cần sự hỗ trợ hùng mạnh.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
强›