Đọc nhanh: 盘马弯弓 (bàn mã loan cung). Ý nghĩa là: diễu võ giương oai; biểu dương lực lượng (thơ Hàn Dũ:'tướng quân muốn để người phục tài, gò ngựa giương cung nhưng không bắn', ví với chuyện chỉ ra oai cho sợ mà thôi).
Ý nghĩa của 盘马弯弓 khi là Thành ngữ
✪ diễu võ giương oai; biểu dương lực lượng (thơ Hàn Dũ:'tướng quân muốn để người phục tài, gò ngựa giương cung nhưng không bắn', ví với chuyện chỉ ra oai cho sợ mà thôi)
韩愈诗《雉带箭》:'将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发' 现在说成'盘马弯弓故不发',比喻先做出惊人的姿势,不立刻就动 (盘马:骑着马绕圈子;弯弓:张了弓要 射箭)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘马弯弓
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘马弯弓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘马弯弓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弓›
弯›
盘›
马›