Đọc nhanh: 序列 (tự liệt). Ý nghĩa là: danh sách; xếp theo thứ tự; xếp hàng theo thứ tự. Ví dụ : - 那抽屉里应该有个叫「序列号」的文档。 Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.. - 这个密钥的序列号 Số sê-ri cho cái này. - 根据这个序列号 Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
Ý nghĩa của 序列 khi là Danh từ
✪ danh sách; xếp theo thứ tự; xếp hàng theo thứ tự
按次序排好的行列
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 列举如下
- liệt kê dưới đây.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
序›