• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thế
  • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸尸世
  • Thương hiệt:SPT (尸心廿)
  • Bảng mã:U+5C49
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 屉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣙝

Ý nghĩa của từ 屉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thế). Bộ Thi (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...