Đọc nhanh: 帧检验序列 (tránh kiểm nghiệm tự liệt). Ý nghĩa là: trình tự kiểm tra khung (FCS).
Ý nghĩa của 帧检验序列 khi là Danh từ
✪ trình tự kiểm tra khung (FCS)
frame check sequence (FCS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧检验序列
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帧检验序列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帧检验序列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
帧›
序›
检›
验›