Đọc nhanh: 排列次序 (bài liệt thứ tự). Ý nghĩa là: đặt hàng trong danh sách, xếp hạng.
Ý nghĩa của 排列次序 khi là Danh từ
✪ đặt hàng trong danh sách
ordering in list
✪ xếp hạng
ranking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排列次序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 我们 排列 了 椅子
- Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 请 排列 这些 数据
- Hãy sắp xếp những số liệu này.
- 请 把 书 排列 整齐
- Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排列次序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排列次序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
序›
排›
次›